DDC
| 331.3 |
Nhan đề dịch
| Sổ tay hướng dẫn nghiên cứu hành động về các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất bao gồm buôn bán trẻ em |
Nhan đề
| Handbook for action-oriented research on the worst forms of child labour including trafficking in children |
Thông tin xuất bản
| Bangkok : Regional Working Group on Child Labour in Asia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 214p. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Thu thập kiến thức, kinh nghiệm thực tế và kỹ năng, cũng như kích thích sự sáng tạo và đổi mới của những người đang nghiên cứu về các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, bao gồm cả buôn bán người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Buôn lậu |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Sổ tay hướng dẫn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(4): 202002368-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26691 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 1D779A89-7344-4D1F-964C-1D286D95B59E |
---|
005 | 202112211010 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211221101007|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331.3|bH23617F |
---|
242 | |aSổ tay hướng dẫn nghiên cứu hành động về các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất bao gồm buôn bán trẻ em |
---|
245 | |aHandbook for action-oriented research on the worst forms of child labour including trafficking in children |
---|
260 | |aBangkok : |bRegional Working Group on Child Labour in Asia, |c2002 |
---|
300 | |a214p. ; |c30cm. |
---|
520 | |aThu thập kiến thức, kinh nghiệm thực tế và kỹ năng, cũng như kích thích sự sáng tạo và đổi mới của những người đang nghiên cứu về các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, bao gồm cả buôn bán người. |
---|
650 | |aBuôn lậu |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aSổ tay hướng dẫn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(4): 202002368-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/handbookforactionorientedthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002369
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
331.3 H23617F
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
2
|
202002370
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
331.3 H23617F
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
3
|
202002368
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
331.3 H23617F
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
4
|
202002371
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
331.3 H23617F
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào