|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 569D4360-EC42-4F33-80A3-5AD0E8DB9C06 |
---|
005 | 202005130914 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20200513091449|bhoanlth|c20200512112027|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bQ531D |
---|
100 | 0|aQuỳnh Giao |
---|
245 | 10|aXóm vắng : |bTiểu thuyết / |cQuỳnh Giao; Ngọc Linh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c1999. |
---|
300 | |a486tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học lãng mạn |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0|aNgọc Linh|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201030564-7, 201035605 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2670thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030566
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035605
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào