|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E35E8532-B8D6-4EAF-B927-AD35B2DB7316 |
---|
005 | 201908131329 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813132904|bthuongpt|c20190731155756|dcdsptu3|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNG527S |
---|
100 | 0|aNguyễn, Ngọc San. |
---|
245 | 10|aTừ điển từ Việt cổ / |cNguyễn Ngọc San, Đinh Văn Thiện. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2001. |
---|
300 | |a372tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTừ điển giải thích nghĩa các từ Việt cổ có dẫn chứng dựa vào các văn bản Nôm cổ hoặc từ điển cổ |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ cổ|xTừ điển giải nghĩa |
---|
653 | 0|aTừ cổ |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển giải nghĩa |
---|
700 | 0|aĐinh, Văn Thiện. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021887-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2676thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021887
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021888
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021889
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào