|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 99C7A5F8-A47A-49A9-A8EC-DBC5DEEB2BDA |
---|
005 | 201911121314 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112131437|bcdsptu4|c20191026141711|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bT7689A |
---|
100 | 1|aTrakopxki. A. |
---|
245 | 10|aBức chân dung dở dang / |cA.Trakopxki; Hà Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2000. |
---|
300 | |a318tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aHà, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201026513-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026515
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T7689A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201026516
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T7689A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201026513
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T7689A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201026517
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T7689A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201026514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T7689A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào