|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2684 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8B67DB26-83E4-4E4F-A222-E6DD7327474C |
---|
005 | 201912031423 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203142309|bcdsptu4|c20191104122325|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a889.3|bS1876A |
---|
100 | 1|aSamarkis, A. |
---|
245 | 10|aLỗi lầm : |bTiểu thuyết / |cA. Samarkis; Nguyễn Quang Chiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a272tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hy Lạp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Hy Lạp |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Chiến|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201026465-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2684thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026465
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889.3 S1876A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889.3 S1876A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201026467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889.3 S1876A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201026468
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889.3 S1876A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201026469
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
889.3 S1876A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào