|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2685 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 64392A2B-966C-426C-A25E-346A0017E5E3 |
---|
005 | 201912031423 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203142357|bcdsptu4|c20191028135751|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bS2132G |
---|
100 | 1|aSand, George. |
---|
245 | 10|aChỉ còn lại tình yêu : |bTiểu thuyết / |cGeorge Sand; Phạm Mạnh Hùng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a424tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học cận đại |
---|
653 | 0|aVăn học Pháp |
---|
700 | 0|aPhạm, Mạnh Hùng|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201024619-22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2685thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024619
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S2132G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024622
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S2132G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201024620
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S2132G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201024621
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
843 S2132G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào