|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2690 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3848CBD7-0138-4E5D-92D7-91C07E4BB786 |
---|
005 | 201912031425 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203142501|bcdsptu4|c20191021104850|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bT514GH |
---|
100 | 1|aTuốcghênhép, I. X. |
---|
245 | 10|aĐêm trước, Cha và con /|cI. X. Tuốcghênhép; Hà Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a536 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMột tác phẩm văn học Nga nói về tình cảm cha con. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aHà, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201030680-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2690thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030683
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T514GH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201030681
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T514GH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030682
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T514GH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030680
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T514GH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào