|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2692 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A05D078-82C8-4DF3-98DC-7814854E91AF |
---|
005 | 201911121324 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112132423|bcdsptu4|c20191105105538|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bS8135D |
---|
100 | 1|aSteel, Danielle |
---|
245 | 10|aVề mái nhà xưa / |cDanielle Steel; Bích Phương biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội: |bVăn học, |c2000. |
---|
300 | |a304tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0|aTâm lý xã hội |
---|
700 | 0|aBích Phương|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201029520-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2692thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201029520
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S8135D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201029521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S8135D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201029522
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S8135D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201029523
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 S8135D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào