|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 76BEDD45-9BB8-45BA-BF6B-9252C58F05C0 |
---|
005 | 201911121325 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112132547|bcdsptu4|c20191104163417|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bL965R |
---|
100 | 1|aLuplum, Robert. |
---|
245 | 10|aMảnh giấy tử thần : |bTiểu thuyết / |cRober Luplum; Thái Thành Đức Phổ dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh: |bVăn nghệ, |c2000. |
---|
300 | |a368tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0|aThái, Thành Đức Phổ|eDịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201026776-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2693thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026776
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 L965R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026777
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
813 L965R
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào