|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2699 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8728453-5858-4137-8942-1FECF2CC7225 |
---|
005 | 202210241633 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20221024163323|bhaintt|c20191129084953|ddungntk|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bD561TH |
---|
100 | 0|aDương, Văn Thoa |
---|
245 | 10|aNhững con vật biết nói : |bTruyện ngụ ngôn hiện đại / |cDương Văn Thoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2000. |
---|
300 | |a388tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngụ ngôn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt nam |
---|
653 | 0|aTruyện ngụ ngôn |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201031316-7, 201033052-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/nhungconvatbietnoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201033054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201033057
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201031316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201033052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201033055
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201033058
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
201031317
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201033056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201033053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào