|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2710 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 559E4EA1-2ADF-4D45-86BC-E954335EFB96 |
---|
005 | 201912031607 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203160702|bcdsptu4|c20191105104209|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527V |
---|
100 | 0|aNguyễn, Việt. |
---|
245 | 10|aVàng có máu : |bTiểu thuyết điều tra hình sự / |cNguyễn Việt. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2000. |
---|
300 | |a452tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201028774-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2710thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028774
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028775
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028776
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào