thông tin biểu ghi
DDC 895.1
Tác giả CN Quỳnh Dao
Nhan đề Hoàn Châu cách cách. T.6, Lớp lớp buồn vui / Quỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri,...dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2000.
Mô tả vật lý 416tr. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trung Tri
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ngọc Hoa
Tác giả(bs) CN Trần Mênh Mông
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201028546-9
000 00000nam a2200000 4500
0012717
0022
004F28266C6-6A09-447A-8851-9F97143A0A19
005202209160924
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c41000 VNĐ
039|a20220916092436|bphuongltm|c20200512111125|dthuttv|y20181003223631|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a895.1|bQ531D
1000|aQuỳnh Dao
24510|aHoàn Châu cách cách. |nT.6, |pLớp lớp buồn vui / |cQuỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri,...dịch
260|aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2000.
300|a416tr. ; |c19cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết
6530|aTiểu thuyết
6530|aVăn học Trung Quốc
7000|aNguyễn Trung Tri|eDịch
7000|aNguyễn Ngọc Hoa
7000|aTrần Mênh Mông
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201028546-9
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2717thumbimage.jpg
890|a4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201028546 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 1
2 201028547 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 2
3 201028548 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 3
4 201028549 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 4

Không có liên kết tài liệu số nào