|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F28266C6-6A09-447A-8851-9F97143A0A19 |
---|
005 | 202209160924 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 VNĐ |
---|
039 | |a20220916092436|bphuongltm|c20200512111125|dthuttv|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bQ531D |
---|
100 | 0|aQuỳnh Dao |
---|
245 | 10|aHoàn Châu cách cách. |nT.6, |pLớp lớp buồn vui / |cQuỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri,...dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2000. |
---|
300 | |a416tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn Trung Tri|eDịch |
---|
700 | 0|aNguyễn Ngọc Hoa |
---|
700 | 0|aTrần Mênh Mông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201028546-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2717thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028546
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028547
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028548
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 Q531D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào