thông tin biểu ghi
DDC 895.1
Tác giả CN Quỳnh Dao
Nhan đề Hoàn Châu cách cách. T.8, Làm bạn cùng bụi trần / Quỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri,...dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2000.
Mô tả vật lý 420tr. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trung Tri
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ngọc Hoa
Tác giả(bs) CN Trần Mênh Mông
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201028559-62
000 00000nam a2200000 4500
0012719
0022
004280FAC5B-9BD7-4DCE-ABB9-5EE00F6CC53B
005202005121121
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c40000 VNĐ
039|a20200512112122|bthuttv|c20200512111551|dthuttv|y20181003223631|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0411|avie
044|avm
08204|a895.1|bQ531D
1000|aQuỳnh Dao
24510|aHoàn Châu cách cách. |nT.8, |pLàm bạn cùng bụi trần / |cQuỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri,...dịch.
260|aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn, |c2000.
300|a420tr. ; |c19cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết
6530|aVăn học nước ngoài
6530|aTiểu thuyết
6530|aVăn học Trung Quốc
7000|aNguyễn Trung Tri
7000|aNguyễn Ngọc Hoa
7000|aTrần Mênh Mông
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201028559-62
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2719thumbimage.jpg
890|a4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201028562 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 4
2 201028559 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 1
3 201028560 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 2
4 201028561 Kho tham khảo Tiếng Việt 895.1 Q531D Sách tham khảo 3

Không có liên kết tài liệu số nào