DDC
| 895.92212 |
Nhan đề
| Thơ chữ Hán Nguyễn Du / Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Văn nghệ,2000 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 10cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyễn Du (1766 - 1820) |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tiến Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201036838-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 98EF0E20-5E86-4B3E-B33F-B498D71BB1A8 |
---|
005 | 202005251033 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7500 VNĐ |
---|
039 | |a20200525103326|bhaintt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92212|bTH460C |
---|
245 | |aThơ chữ Hán Nguyễn Du / |cVũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bVăn nghệ,|c2000 |
---|
300 | |a282tr. ; |c10cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNguyễn Du (1766 - 1820) |
---|
700 | |aVũ Tiến Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201036838-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thonguyenduthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036838
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036839
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036840
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036841
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào