DDC
| 895.92212 |
Nhan đề
| Thơ văn Nguyễn Đình Chiểu / Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Văn nghệ,2000 |
Mô tả vật lý
| 382tr. ; 10cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyễn Đình Chiểu (1822 - 1888) |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tiến Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201036828-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F7004F2-C7C7-49F1-A346-CAC99F1681E5 |
---|
005 | 202005251007 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9500 VNĐ |
---|
039 | |a20200525100756|bhaintt|c20191203175233|dcdsptu4|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92212|bTH460V |
---|
245 | |aThơ văn Nguyễn Đình Chiểu / |cVũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bVăn nghệ,|c2000 |
---|
300 | |a382tr. ; |c10cm. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNguyễn Đình Chiểu (1822 - 1888) |
---|
700 | |aVũ Tiến Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201036828-32 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2727thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201036828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201036829
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201036830
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201036831
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201036832
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92212 TH460V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào