DDC
| 895.9221009 |
Tác giả CN
| Đỗ, Lai Thúy. |
Nhan đề
| Mắt thơ : Phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thúy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2000. |
Mô tả vật lý
| 396tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Từ những nhận định chung về Thơ Mới, tác giả nhận định, phân tích, tìm tòi phong cách của những nhà Thơ Mới tiêu biểu: Thế Lữ, Xuân Diệu, Huy Cận, Nguyễn Bính, Vũ Hoàng Chương, Đinh Hùng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201026782-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2737 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11CD8E80-8999-4A6E-A91C-F1F0703B2260 |
---|
005 | 202005151536 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515153621|bhoanlth|c20191112134009|dcdsptu4|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221009|bĐ450TH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Lai Thúy. |
---|
245 | 10|aMắt thơ : |bPhê bình phong cách thơ mới / |cĐỗ Lai Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2000. |
---|
300 | |a396tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTừ những nhận định chung về Thơ Mới, tác giả nhận định, phân tích, tìm tòi phong cách của những nhà Thơ Mới tiêu biểu: Thế Lữ, Xuân Diệu, Huy Cận, Nguyễn Bính, Vũ Hoàng Chương, Đinh Hùng... |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201026782-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2737thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026782
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026783
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201026784
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201026785
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201026786
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 Đ450TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|