|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D3FA000F-F91B-4752-83CC-8B95BEB15997 |
---|
005 | 201907301634 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730163422|bthuongpt|c20190722132640|dcdsptu3|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.333|bK814O |
---|
100 | 1|aKolle, Oswalt. |
---|
245 | 10|aNhững bí ẩn của phụ nữ /|cOswalt Kolle; Thu Lâm biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a346 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiới tính|xPhụ nữ |
---|
653 | |aTâm lí. |
---|
653 | 0|aPhụ nữ. |
---|
653 | 0|aTâm lí học giới tính. |
---|
700 | 0|aThu Lâm|edịch. |
---|
700 | 1|aOswalt Kolle |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201002927-30, 201017470 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungbiancuaphunuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002929
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.333 K814O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201002930
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.333 K814O
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201002927
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.333 K814O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201002928
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.333 K814O
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201017470
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.333 K814O
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào