DDC
| 951.092 |
Tác giả CN
| Tào, Hải Đông |
Nhan đề
| Gia Cát Lượng cuộc đời, tài trí / Tào Hải Đông; Đoàn Sự dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,1998. |
Mô tả vật lý
| 250tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của Gia Cát Lượng, một nhân vật lịch sử kiệt xuất, 1 quân sự gia lỗi lạc Trung Quốc thời Tam Quốc diễn nghĩa. Những tư tưởng quân sự, chính trị của ông cũng như những đóng góp to lớn của ông, những tri thức uyên bác của ông cho lịch sử Trung Quốc thế kỷ thứ 2-3 Công nguyên |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Trung Quốc-Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Sự |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030783 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2744 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5B5C49ED-56FE-45E8-A98D-5055BF8BED64 |
---|
005 | 201912031758 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20191203175851|bcdsptu4|c20191023152952|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.092|bT108Đ |
---|
100 | 0|aTào, Hải Đông |
---|
245 | 10|aGia Cát Lượng cuộc đời, tài trí / |cTào Hải Đông; Đoàn Sự dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c1998. |
---|
300 | |a250tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, sự nghiệp của Gia Cát Lượng, một nhân vật lịch sử kiệt xuất, 1 quân sự gia lỗi lạc Trung Quốc thời Tam Quốc diễn nghĩa. Những tư tưởng quân sự, chính trị của ông cũng như những đóng góp to lớn của ông, những tri thức uyên bác của ông cho lịch sử Trung Quốc thế kỷ thứ 2-3 Công nguyên |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
653 | 0|aLịch sử Trung Quốc |
---|
700 | 0|aĐoàn, Sự|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030783 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2744thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030783
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951.092 T108Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|