DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tuyển tập thơ Việt Nam : Giai đoạn 1975 - 2000. T.1 / Võ Thanh An, Hoài Anh, Bùi Kim Anh, Dương Kỳ Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn,2000 |
Mô tả vật lý
| 654tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến cảm hứng trước sự đổi thay của đất nước, tâm thế riêng chung và những tìm tòi, sáng tạo, tiếng nói mới của các nhà thơ trẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vương Anh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Kỳ Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoài Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nhật Anh |
Tác giả(bs) CN
| Võ An Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201035439-43 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAB26DE3-02EC-4EAC-BA29-DF2B04CCFA04 |
---|
005 | 202005260832 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000VNĐ |
---|
039 | |a20200526083217|bhoanlth|c20200428100126|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bT527T |
---|
245 | |aTuyển tập thơ Việt Nam : |bGiai đoạn 1975 - 2000. |nT.1 / |cVõ Thanh An, Hoài Anh, Bùi Kim Anh, Dương Kỳ Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn,|c2000 |
---|
300 | |a654tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến cảm hứng trước sự đổi thay của đất nước, tâm thế riêng chung và những tìm tòi, sáng tạo, tiếng nói mới của các nhà thơ trẻ. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVương Anh |
---|
700 | |aDương Kỳ Anh |
---|
700 | |aHoài Anh |
---|
700 | |aBùi Kim Anh |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Anh |
---|
700 | |aVõ An Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201035439-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2746thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035439
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201035440
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035441
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035442
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201035443
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 T527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|