DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Chu, Văn Tường. |
Nhan đề
| Chữa bệnh trẻ em / Chu Văn Tường. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6, có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2001. |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Bàn về cách nuôi dưỡng trẻ em, hằng số sinh học của trẻ em. Nêu lên triệu chứng, chuẩn đoán, cách điều trị các bệnh trẻ em, truyền nhiễm, bệnh bộ máy hô hấp, bệnh của bộ máy tiêu hoá, bệnh về chuyển hoá. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em-Chẩn đoán-Điều trị-Chăm sóc |
Từ khóa tự do
| Điều trị bệnh |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(50): 201019320-69 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2EE670BC-169A-4579-91C8-05C5AE4C1894 |
---|
005 | 201912111352 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20191211135240|bcdsptu4|c20190805141210|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bCH500T |
---|
100 | 0|aChu, Văn Tường. |
---|
245 | 10|aChữa bệnh trẻ em /|cChu Văn Tường. |
---|
250 | |aTái bản lần 6, có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2001. |
---|
300 | |a534 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aBàn về cách nuôi dưỡng trẻ em, hằng số sinh học của trẻ em. Nêu lên triệu chứng, chuẩn đoán, cách điều trị các bệnh trẻ em, truyền nhiễm, bệnh bộ máy hô hấp, bệnh của bộ máy tiêu hoá, bệnh về chuyển hoá. |
---|
650 | 17|aBệnh trẻ em|xChẩn đoán|xĐiều trị|xChăm sóc |
---|
653 | 0|aĐiều trị bệnh |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(50): 201019320-69 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/2750thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019320
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019321
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019322
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019323
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019324
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019325
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019326
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019329
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.083 CH500T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|