DDC
| 370.9597 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Quốc. |
Nhan đề
| Hỏi đáp giáo dục Việt Nam. Tập 1 / Lê Minh Quốc. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tiến trình phát triển của nền giáo dục Việt Nam từ thời Bắc thuộc đến năm 1919 dưới hình thức đặt câu hỏi và trả lời. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục Việt Nam-Thời kỳ Pháp thuộc-Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Thời kỳ Pháp thuộc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201014400-19 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DEC207D2-8D92-4B5E-8019-2D6E66A8B440 |
---|
005 | 201907301553 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200 VNĐ |
---|
039 | |a20190730155331|bcdsptu4|c20190725184812|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bL250QU |
---|
100 | 0|aLê, Minh Quốc. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp giáo dục Việt Nam. |nTập 1 /|cLê Minh Quốc. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a130 tr. ;|c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày tiến trình phát triển của nền giáo dục Việt Nam từ thời Bắc thuộc đến năm 1919 dưới hình thức đặt câu hỏi và trả lời. |
---|
650 | 07|aGiáo dục Việt Nam|xThời kỳ Pháp thuộc|xSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aThời kỳ Pháp thuộc |
---|
653 | 0|aGiáo dục Việt Nam |
---|
653 | 0|aHỏi đáp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201014400-19 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2757thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014412
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
201014413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
201014414
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
201014415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
5
|
201014416
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
201014417
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
7
|
201014418
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
8
|
201014419
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
201014400
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201014401
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào