DDC
| 337.1 |
Tác giả CN
| Nafziger. E. Wayne |
Nhan đề
| Kinh tế học của các nước đang phát triển : The economics of developing countries / E.Wayne Nafziger; Nguyễn Lâm Hoè... dịch; Phạm Huy hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 812tr. ; 22cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ý nghĩa thước đo sự phát triển kinh tế, cứ liệu tăng trưởng và phát triển kinh tế, tổng quan về nước đang phát triển, lý thuyết về phát triển kinh tế, sự nghèo đói và bất công về thu nhập, tài nguyên thiên nhiên, đất đai và khí hậu, dân số và phát triển, việc làm, di cư và đô thị hoá. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước đang phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lâm Hoè |
Tác giả(bs) CN
| E. Wayne Nafziger |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Đoàn Huynh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201004315, 201004652-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2770 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3D36E8C-0A9F-4978-B520-FE6B16FC48A0 |
---|
005 | 201907171015 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190717101526|bhaintt|c20190227104506|dhaintt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337.1|bN146E |
---|
100 | |aNafziger. E. Wayne |
---|
245 | |aKinh tế học của các nước đang phát triển : |bThe economics of developing countries / |cE.Wayne Nafziger; Nguyễn Lâm Hoè... dịch; Phạm Huy hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a812tr. ; |c22cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ý nghĩa thước đo sự phát triển kinh tế, cứ liệu tăng trưởng và phát triển kinh tế, tổng quan về nước đang phát triển, lý thuyết về phát triển kinh tế, sự nghèo đói và bất công về thu nhập, tài nguyên thiên nhiên, đất đai và khí hậu, dân số và phát triển, việc làm, di cư và đô thị hoá. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
650 | |aNước đang phát triển |
---|
700 | |aNguyễn Lâm Hoè |
---|
700 | |aE. Wayne Nafziger |
---|
700 | |aLưu Đoàn Huynh |
---|
700 | |aTrần Minh Nguyệt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201004315, 201004652-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/kinhtehoccuacacnuocdangphattrienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004652
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.1 N146E
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201004653
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.1 N146E
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201004315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
337.1 N146E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|