DDC
| 152.41 |
Tác giả CN
| Gray, John. |
Nhan đề
| Bí quyết hoà hợp trong tình yêu : Cuốn sách lớn về tình yêu và sự hoà hợp / John Gray; Hoàng Hà biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Phụ nữ, 1997. |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Bản chất, nguyên nhân, cách ứng xử khi gặp những trục trặc trong gia đình, tình yêu. Bí quyết của sự hoà hợp tình yêu xét theo xã hội học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tình yêu-Bí quyết hòa hợp |
Từ khóa tự do
| Bí quyết hòa hợp |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tình yêu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hà. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201017132, 201019849-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2779 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DE305136-299C-4CCA-AE8F-44CAE8C550B1 |
---|
005 | 201911290950 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129095003|bhoanlth|c20190802195300|dcdsptu1|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a152.41|bG7797J |
---|
100 | 1|aGray, John. |
---|
245 | 10|aBí quyết hoà hợp trong tình yêu : |bCuốn sách lớn về tình yêu và sự hoà hợp / |cJohn Gray; Hoàng Hà biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Phụ nữ, |c1997. |
---|
300 | |a320tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aBản chất, nguyên nhân, cách ứng xử khi gặp những trục trặc trong gia đình, tình yêu. Bí quyết của sự hoà hợp tình yêu xét theo xã hội học |
---|
650 | 14|aTình yêu|xBí quyết hòa hợp |
---|
653 | 0|aBí quyết hòa hợp |
---|
653 | 0|aTâm lí học |
---|
653 | 0|aTình yêu |
---|
700 | 0|aHoàng Hà. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201017132, 201019849-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2779thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019850
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
152.41 G7797J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201017132
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
152.41 G7797J
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201019849
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
152.41 G7797J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|