- Sách tham khảo
- 650.1 C8736S
7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people /
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Covey, Stephen R. |
Nhan đề
| 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people / Stephen R. Covey; Hoàng Trung... dịch; FranklinCovey Việt Nam h.đ. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 478tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thói quen tạo nên sự khác biệt bằng việc sắp xếp chính mình phù hợp với mục tiêu như: làm chủ chính mình, ưu tiên điều quan trọng, tư duy cùng thắng, rèn mới bản thân... để dẫn lối thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201042597, 201043065 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1173B99E-C186-469C-AC26-C958BCEEA4D2 |
---|
005 | 202303140959 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604789152|c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20230314095928|bphuongltm|c20220330103129|dphuongltm|y20220214155610|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a650.1|bC8736S |
---|
100 | |aCovey, Stephen R. |
---|
245 | |a7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people / |cStephen R. Covey; Hoàng Trung... dịch; FranklinCovey Việt Nam h.đ. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp, |c2018 |
---|
300 | |a478tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những thói quen tạo nên sự khác biệt bằng việc sắp xếp chính mình phù hợp với mục tiêu như: làm chủ chính mình, ưu tiên điều quan trọng, tư duy cùng thắng, rèn mới bản thân... để dẫn lối thành công |
---|
650 | |aCuộc sống |
---|
650 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201042597, 201043065 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/7thoiquenhieuquathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043065
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 C8736S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042597
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
650.1 C8736S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|