- Sách tham khảo
- 153.42 S5551H
Kỹ năng tư duy logic = Daremo oshiete kurenai kangaeru skill /
DDC
| 153.42 |
Tác giả CN
| Shibamoto, Hidenori |
Nhan đề
| Kỹ năng tư duy logic = Daremo oshiete kurenai kangaeru skill / Shibamoto Hidenori; Hoàng Thanh Hương dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2021 |
Mô tả vật lý
| 242tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho các doanh nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy logic |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201043094 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF579F5B-D074-4621-B0F2-C2FF87B7FA9C |
---|
005 | 202205200930 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043250664|c110000 VNĐ |
---|
039 | |a20220520093016|bphuongltm|c20220330105635|dphuongltm|y20220216110804|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.42|bS5551H |
---|
100 | |aShibamoto, Hidenori |
---|
245 | |aKỹ năng tư duy logic = Daremo oshiete kurenai kangaeru skill / |cShibamoto Hidenori; Hoàng Thanh Hương dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2021 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho các doanh nhân |
---|
650 | |aTư duy logic |
---|
650 | |aKĩ năng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201043094 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/kynangtuduylogicthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
153.42 S5551H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|