- Sách tham khảo
- 940.5318 F8311V
Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning /
DDC
| 940.5318 |
Tác giả CN
| Frankl, Viktor E. |
Nhan đề
| Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl; Thanh Thảo dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Bằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống, vượt qua những khủng hoảng về tinh thần và thể xác |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Do Thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí cá nhân |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc đời |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201043110 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C29BE6D-CFC1-470C-A045-D97848EA1710 |
---|
005 | 202203290925 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045867945|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20220329092526|bphuongltm|y20220218140859|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a940.5318|bF8311V |
---|
100 | |aFrankl, Viktor E. |
---|
245 | |aĐi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / |cViktor E. Frankl; Thanh Thảo dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp, |c2017 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aBằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống, vượt qua những khủng hoảng về tinh thần và thể xác |
---|
650 | |aNgười Do Thái |
---|
650 | |aTâm lí cá nhân |
---|
650 | |aCuộc đời |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201043110 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/ditimlesongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043110
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
940.5318 F8311V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|