DDC
| 781.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Toàn |
Nhan đề
| Phương pháp đọc và ghi chép nhạc : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Đắc Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp, kĩ năng, kĩ năng nghe - đọc và ghi chép nhạc; Giới thiệu về giảng đô trưởng và giọng đô 5 âm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản nhạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đắc Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(12): 101054277-88 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C555899B-37F1-485D-A57D-880928C60295 |
---|
005 | 202202181631 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15200 VNĐ |
---|
039 | |a20220218163132|bhoanlth|y20220218162455|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.0711 |bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Toàn |
---|
245 | |aPhương pháp đọc và ghi chép nhạc : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cNguyễn Minh Toàn, Nguyễn Đắc Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a292tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp, kĩ năng, kĩ năng nghe - đọc và ghi chép nhạc; Giới thiệu về giảng đô trưởng và giọng đô 5 âm. |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aBản nhạc |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(12): 101054277-88 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/27857thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054277
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054278
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054279
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054280
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054281
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054282
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054283
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054284
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054285
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054286
|
Kho giáo trình
|
781.0711 NG527T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào