- Giáo trình
- 959.7020711 TR561Q
Đại cương lịch sử Việt Nam.
DDC
| 959.7020711 |
Tác giả CN
| Trương, Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. T.1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 488tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn cảnh về tiến trình phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 qua các thời kì tiêu biểu: Thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử trung đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử cận đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đại Doãn |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(45): 101021533-54, 101021744-9, 101054289-305 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 27872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 296B1814-8955-4E0A-8679-6942FEC44942 |
---|
005 | 202203170838 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20220317083817|bhoanlth|c20220317083753|dhoanlth|y20220224092613|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7020711|bTR561Q |
---|
100 | |aTrương, Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nT.1, |pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / |cTrương Hữu Quýnh chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
---|
250 | |aTái bản lần 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a488tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn cảnh về tiến trình phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 qua các thời kì tiêu biểu: Thời đại nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aLịch sử trung đại |
---|
650 | |aLịch sử cận đại |
---|
650 | |aLịch sử cổ đại |
---|
700 | |aNguyễn Cảnh Minh |
---|
700 | |aPhan Đại Doãn |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(45): 101021533-54, 101021744-9, 101054289-305 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/daicuonglichsuvnt1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021533
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101021534
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101021535
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054305
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
5
|
101021536
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101021537
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101021538
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101021539
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101021540
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101021541
|
Kho giáo trình
|
959.7020711 TR561Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|