- Giáo trình
- 959.7030711 Đ312L
Đại cương lịch sử Việt Nam.
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C7D2CC4-CECA-41DB-B53D-5F8984B68E40 |
---|
005 | 202203170829 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20220317082924|bhoanlth|c20220225095029|dhoanlth|y20220224141422|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7030711|bĐ312L |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Lâm. |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nT.2, |p1858 - 1945 / |cĐinh Xuân Lâm chủ biên; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
---|
250 | |aTái bản lần 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005. |
---|
300 | |a384tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử cuộc đấu tranh yêu nước cách mạng và thống nhất tổ quốc giai đoạn 1858 -1945: được chia thành giai đoạn 1858-1896, 1897-1818, 1919-1930, 1930-1945 |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam|xThời thuộc Pháp|y1858 - 1945 |
---|
653 | |aGiai đoạn 1858 - 1945 |
---|
653 | |aThời thuộc Pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Lễ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khánh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(46): 101054310-55 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/daicuonglichsuvnt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054313
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
101054314
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
101054315
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
101054316
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
101054317
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
101054318
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
101054319
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
101054320
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
101054321
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
101054322
|
Kho giáo trình
|
959.7030711 Đ312L
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|