- Giáo trình
- 651.30711 NGH307V
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức /
DDC
| 651.30711 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức / Bùi Xuân Lự, Hoàng Hoài Phương, Lê Đình Chúc, Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Văn Thâm, Nguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Hành chính quốc gia xb,2002 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Học Viện Hành chính quốc gia. Khoa văn bản và công nghệ hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về quản lí hành chính (HC) nhà nước: HC, HC doanh nghiệp, công tác văn phòng, kĩ thuật điều hành công sở; Giới thiệu kĩ năng thư kí: Soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lập hồ sơ công việc cho lãnh đạo, lập và quản lí kế hoạch, chương trình công tác, tổ chức hội nghị... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư kí |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Kiếm Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Lự |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Chúc |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Khiển |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101054414-61, 101054958 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49E7F44B-CCEC-4CEE-AC12-D05AEB3CE306 |
---|
005 | 202202251546 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |y20220225154705|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a651.30711|bNGH307V |
---|
245 | |aNghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức / |cBùi Xuân Lự, Hoàng Hoài Phương, Lê Đình Chúc, Lưu Kiếm Thanh, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Văn Thâm, Nguyễn Hữu Khiển, Trần Thị Thanh Thủy, Vũ Văn Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Hành chính quốc gia xb,|c2002 |
---|
300 | |a364tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aHọc Viện Hành chính quốc gia. Khoa văn bản và công nghệ hành chính |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về quản lí hành chính (HC) nhà nước: HC, HC doanh nghiệp, công tác văn phòng, kĩ thuật điều hành công sở; Giới thiệu kĩ năng thư kí: Soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lập hồ sơ công việc cho lãnh đạo, lập và quản lí kế hoạch, chương trình công tác, tổ chức hội nghị... |
---|
650 | |aNghiệp vụ |
---|
650 | |aTổ chức |
---|
650 | |aVăn phòng |
---|
650 | |aThư kí |
---|
700 | |aLưu Kiếm Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hậu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hà |
---|
700 | |aBùi Xuân Lự |
---|
700 | |aHoàng Hoài Phương |
---|
700 | |aLê Đình Chúc |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh Thủy |
---|
700 | |aVũ Văn Thành |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thâm |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Khiển |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101054414-61, 101054958 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/nghiepvuthukivanphongvatochucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054414
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054415
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054416
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054417
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054418
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054419
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054420
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054421
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054422
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054423
|
Kho giáo trình
|
651.30711 NGH307V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|