DDC
| 511.10711 |
Nhan đề
| Toán rời rạc : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phạm Thế Long, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 278tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái niệm về logic, tập hợp và suy luận toán học, phương pháp đếm và nguyên lí Dirichlet, đồ thị và ứng dụng đại số Boole và mạch tổ hợp, automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán rời rạc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thiện Luận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Long |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(28): 101054562-89 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F3DBF16E-EF82-4976-8283-A4DB41290F6B |
---|
005 | 202202251653 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20220225165401|bhoanlth|y20220225165313|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511.10711|bT406R |
---|
245 | |aToán rời rạc : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm / |cPhạm Thế Long, Nguyễn Xuân Viên, Nguyễn Thiện Luận... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a278tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái niệm về logic, tập hợp và suy luận toán học, phương pháp đếm và nguyên lí Dirichlet, đồ thị và ứng dụng đại số Boole và mạch tổ hợp, automat, văn phạm và ngôn ngữ hình thức. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán rời rạc |
---|
700 | |aNguyễn Đức Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Luận |
---|
700 | |aNguyễn Văn Xuất |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Viên |
---|
700 | |aPhạm Thế Long |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(28): 101054562-89 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/toanroiracthumbimage.jpg |
---|
890 | |a28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054562
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054563
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054564
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054565
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054566
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054567
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054568
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054569
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054570
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054571
|
Kho giáo trình
|
511.10711 T406R
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|