DDC
| 511.10711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết tổ hợp qua 4 bài toán: đếm tồn tại, liệt kê và tối ưu tổ hợp; Giới thiệu về lý thuyết đồ thị: khái niệm, bài toán ứng dụng, thuật toán; Đề cập đến lý thuyết hàm đại số lôgic. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán tổ hợp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tô Thành |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(36): 101054591-626 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 27922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADEF591C-2D98-42AB-A025-5224905E426B |
---|
005 | 202202280830 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20220228083032|bhoanlth|y20220228082835|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511.10711|bNG527NGH |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
245 | |aToán rời rạc / |cNguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a292tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết tổ hợp qua 4 bài toán: đếm tồn tại, liệt kê và tối ưu tổ hợp; Giới thiệu về lý thuyết đồ thị: khái niệm, bài toán ứng dụng, thuật toán; Đề cập đến lý thuyết hàm đại số lôgic. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
650 | |aToán tổ hợp |
---|
700 | |aNguyễn Tô Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(36): 101054591-626 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/toanroirac2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054591
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054592
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054593
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054594
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054595
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054596
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054597
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054598
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054599
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054600
|
Kho giáo trình
|
511.10711 NG527NGH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|