|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2793 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B52A9A0C-5438-4A13-AC58-747A89AFFB2A |
---|
005 | 201907110857 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711085733|bhoanlth|c20190711085710|dhoanlth|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.5|bĐ116H |
---|
100 | |aĐặng, Minh Hoàng |
---|
245 | |aSử dụng và quản lý đĩa cứng / |cĐặng Minh Hoàng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a318tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày các chương trình tiện ích bảo vệ và quản lý đĩa cứng cũng như CSDL chứa trong đĩa cứng. Giới thiệu cách sử dụng đĩa cứng. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aMáy vi tính |
---|
650 | |aPhần cứng máy tính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201000060-4 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/sudungvaquanlydiacung.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sudungvaquanlydiacungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.5 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201000064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.5 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201000061
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.5 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201000062
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.5 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201000060
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
004.5 Đ116H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào