DDC
| 915.970711 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 432tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam. Giới thiệu các tuyến điểm du lịch của vùng du lịch Bắc Bộ, vùng du lịch Bắc Trung Bộ, vùng du lịch Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101054780-828 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFFE1503-AAF6-44C5-9286-0EA33B621529 |
---|
005 | 202202281031 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000 VNĐ |
---|
039 | |a20220228103156|bhoanlth|y20220228102559|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.970711|bB510Y |
---|
100 | |aBùi, Thị Hải Yến |
---|
245 | |aTuyến điểm du lịch Việt Nam / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a432tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam. Giới thiệu các tuyến điểm du lịch của vùng du lịch Bắc Bộ, vùng du lịch Bắc Trung Bộ, vùng du lịch Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
---|
650 | |aDu lịch |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101054780-828 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/tuyendiemdulichvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054780
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054781
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054782
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054783
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054784
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054785
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054786
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054787
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054788
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054789
|
Kho giáo trình
|
915.970711 B510Y
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào