DDC
| 651.37430711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Tuyết |
Nhan đề
| Bài tập nghiệp vụ văn thư / Phạm Thị Tuyết, Trương Thị Huyền Ngọc, Vũ Thị Bích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm các dạng bài tập cơ bản về nghiệp vụ văn thư văn phòng như soạn thảo và ban hành văn bản, quản lý văn bản và con dấu, lập hồ sơ và quản lý hồ sơ, hướng dẫn sử dụng và thực hiện bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn thư |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Huyền Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Bích |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(60): 101055036-95 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27961 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C907C209-9A1E-49A0-B00B-F557DD218E6B |
---|
005 | 202203030932 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20220303093238|bthuttv|y20220302145356|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a651.37430711|bPH104T |
---|
100 | |aPhạm, Thị Tuyết |
---|
245 | |aBài tập nghiệp vụ văn thư / |cPhạm Thị Tuyết, Trương Thị Huyền Ngọc, Vũ Thị Bích |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a180tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm các dạng bài tập cơ bản về nghiệp vụ văn thư văn phòng như soạn thảo và ban hành văn bản, quản lý văn bản và con dấu, lập hồ sơ và quản lý hồ sơ, hướng dẫn sử dụng và thực hiện bài tập |
---|
650 | |aNghiệp vụ |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aVăn thư |
---|
700 | |aTrương Thị Huyền Ngọc |
---|
700 | |aVũ Thị Bích |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(60): 101055036-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/btnghiepvuvanthuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055072
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
2
|
101055073
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
3
|
101055074
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
4
|
101055075
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
5
|
101055076
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
6
|
101055077
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
7
|
101055078
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
8
|
101055079
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
9
|
101055080
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
10
|
101055081
|
Kho giáo trình
|
651.37430711 PH104T
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|