- Giáo trình
- 781.0711 Đ450L
Lý thuyết cơ bản về âm nhạc :
DDC
| 781.0711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hải Lễ |
Nhan đề
| Lý thuyết cơ bản về âm nhạc : Giáo trình lưu hành nội bộ / Đỗ Hải Lễ |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm nhạc hoạ TW xb,2001 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về âm, nhịp, quãng, hợp âm, điệu trưởng, điệu thứ trong âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101011564-613 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F8F432C-4E5E-4499-BE62-F35D808A1E61 |
---|
005 | 202203030932 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220303093243|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.0711|bĐ450L |
---|
100 | |aĐỗ, Hải Lễ |
---|
245 | |aLý thuyết cơ bản về âm nhạc : |bGiáo trình lưu hành nội bộ / |cĐỗ Hải Lễ |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm nhạc hoạ TW xb,|c2001 |
---|
300 | |a116tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về âm, nhịp, quãng, hợp âm, điệu trưởng, điệu thứ trong âm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aLí thuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101011564-613 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/lythuyetamnhaccobanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101011597
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
2
|
101011598
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
3
|
101011599
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
4
|
101011564
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
101011565
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
101011566
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
101011567
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
101011568
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
101011569
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
101011570
|
Kho giáo trình
|
781.0711 Đ450L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|