DDC
| 796.44 |
Tác giả CN
| Vũ, Đào Hùng |
Nhan đề
| Thể dục và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng Sư phạm 12+2. Tập 2 / Vũ Đào Hùng chủ biên; Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên tắc, phương pháp và vấn đề về giảng dạy thể dục thể thao cho học sinh tiểu học; kỹ thuật và điều cơ bản để thực hành; điền kinh, nhảy dây, trò chơi vận động, đá cầu |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đức Thao |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đồng Lâm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201043519-28 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A8DD2A8B-4053-4732-B852-B6ABDF16A73D |
---|
005 | 202406190931 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200 VNĐ |
---|
039 | |a20240619093120|bthuttv|y20220303140209|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796.44|bV500H |
---|
100 | |aVũ, Đào Hùng |
---|
245 | |aThể dục và phương pháp dạy học : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng Sư phạm 12+2. |nTập 2 / |cVũ Đào Hùng chủ biên; Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a348tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTrình bày nguyên tắc, phương pháp và vấn đề về giảng dạy thể dục thể thao cho học sinh tiểu học; kỹ thuật và điều cơ bản để thực hành; điền kinh, nhảy dây, trò chơi vận động, đá cầu |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
700 | |aĐặng Đức Thao |
---|
700 | |aTrần Đồng Lâm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201043519-28 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/theducvappt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043519
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201043520
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201043521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201043522
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201043523
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201043524
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201043525
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201043526
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201043527
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201043528
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|