DDC
| 796.44 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức Thao |
Nhan đề
| Thể dục và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2. Tập 3 / Đặng Đức Thao chủ biên; Phạm Vĩnh Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 368tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thuật ngữ động tác tư thế cuả đội hình, đội ngũ, thể dục tay không với vòng và gậy, thể dục đồng diễn. Giới thiệu về môn học tụ chọn bóng chuyền, cầu lông, cờ vua. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thể chất |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Vĩnh Thông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201043529-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D508C58D-6CF7-46AF-8B91-EF6269832570 |
---|
005 | 202406190935 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20240619093516|bthuttv|c20220303141259|dhoanlth|y20220303141229|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796.44|bĐ116TH |
---|
100 | |aĐặng, Đức Thao |
---|
245 | |aThể dục và phương pháp dạy học : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm 12+2. |nTập 3 / |cĐặng Đức Thao chủ biên; Phạm Vĩnh Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a368tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thuật ngữ động tác tư thế cuả đội hình, đội ngũ, thể dục tay không với vòng và gậy, thể dục đồng diễn. Giới thiệu về môn học tụ chọn bóng chuyền, cầu lông, cờ vua. |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aGiáo dục thể chất |
---|
650 | |aThể dục |
---|
700 | |aPhạm Vĩnh Thông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201043529-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/theducvappt3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201043530
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201043531
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201043532
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201043533
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201043534
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201043535
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201043536
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201043537
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201043538
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|