DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần, Đăng Khoa |
Nhan đề
| Góc sân và khoảng trời : Thơ / Trần Đăng Khoa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2002. |
Mô tả vật lý
| 228tr. ; 18cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(98): 201027082-178, 201042870 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A32F4ED-81B7-4DC4-BE58-B45FD9E634C5 |
---|
005 | 201911121344 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112134409|bcdsptu4|c20191105145732|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTR121KH |
---|
100 | 0|aTrần, Đăng Khoa |
---|
245 | 10|aGóc sân và khoảng trời : |bThơ / |cTrần Đăng Khoa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2002. |
---|
300 | |a228tr. ; |c18cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(98): 201027082-178, 201042870 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2797thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027082
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027083
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027084
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027085
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027086
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027087
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TR121KH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào