 |
DDC
| 576.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Mùi | |
Nhan đề
| Thuật toán di truyền và ứng dụng / Nguyễn Hữu Mùi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2007 | |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử, cơ sở lí thuyết, hoạt động của thuật toán di truyền; giải bài toán lập lịch Flow shop hoán vị bằng thuật toán tiến hoá; Đề cập đến áp dụng thuật toán tiến hoá giải bài toán: du lịch, vận tải, thời khoá biểu... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật toán | |
Thuật ngữ chủ đề
| Di Truyền | |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201012599-608, 201012610-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 27975 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 593704B1-1D3E-4F20-BDAE-90E76F478D4C |
|---|
| 005 | 202203040932 |
|---|
| 008 | 181003s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c12000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20220304093223|zhoanlth |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a576.8|bNG527M |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hữu Mùi |
|---|
| 245 | |aThuật toán di truyền và ứng dụng / |cNguyễn Hữu Mùi |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2007 |
|---|
| 300 | |a104tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu lịch sử, cơ sở lí thuyết, hoạt động của thuật toán di truyền; giải bài toán lập lịch Flow shop hoán vị bằng thuật toán tiến hoá; Đề cập đến áp dụng thuật toán tiến hoá giải bài toán: du lịch, vận tải, thời khoá biểu... |
|---|
| 650 | |aToán học |
|---|
| 650 | |aThuật toán |
|---|
| 650 | |aDi Truyền |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201012599-608, 201012610-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_8/thuattoanditruyenvaungdungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201012599
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201012600
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
201012601
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
201012602
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201012603
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201012604
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
201012605
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201012606
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
201012607
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
201012608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
576.8 NG527M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|