DDC
| 511.6 |
Tác giả CN
| Hoàng, Chí Thành |
Nhan đề
| Giáo trình tổ hợp / Hoàng Chí Thành |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thuật ngữ tổ hợp, nghiên cưú các bài toán xếp đặt và hoán vị bài toấn tổ hợp trên tập hợp, phương pháp phân hoạch tập hợp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán tổ hợp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201012643-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27978 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B48F3AED-ED9E-4C3D-917C-3A413F644E7D |
---|
005 | 202203041016 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10800 VNĐ |
---|
039 | |y20220304101633|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511.6|bH407TH |
---|
100 | |aHoàng, Chí Thành |
---|
245 | |aGiáo trình tổ hợp / |cHoàng Chí Thành |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày thuật ngữ tổ hợp, nghiên cưú các bài toán xếp đặt và hoán vị bài toấn tổ hợp trên tập hợp, phương pháp phân hoạch tập hợp. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
650 | |aToán tổ hợp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201012643-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_8/tohopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201012643
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201012644
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201012645
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201012646
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201012647
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201012648
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201012649
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201012650
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201012651
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201012652
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
511.6 H407TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào