|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 2798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6FF95915-A98C-4811-A91F-CBF1ABC5F414 |
---|
005 | 201907311605 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731160540|bcdsptu3|c20190730191500|dcdsptu2|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2095|bTR527C |
---|
245 | 00|aTruyện cổ tích các nước vùng Châu Á / |cTrịnh Quyết sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c2003. |
---|
300 | |a506tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|bChâu Á|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học Châu Á |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201013675-84, 201032375-84 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2798thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013675
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013676
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013677
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013678
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013679
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201013680
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201013681
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201013682
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201013683
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201013684
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2095 TR527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào