DDC
| 518.2 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Kiều |
Nhan đề
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên và cao học các ngành sinh vật, nông nghiệp, địa lý, dân số, kinh tế, tâm lý giáo dục / Phạm Văn Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày định nghĩa, khái niệm, tính chất và đặc trưng của biến cố ngẫu nhiên, hàm phân phối, xác suất, mãu ngẫu nhiên, hàm phân phối mẫu, ước lượng tham số, phân tích giả thống kê, phương sai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201013848-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27983 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4AB22CBC-A9A4-482C-9971-6E4A7D7BFBF3 |
---|
005 | 202203041412 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20220304141211|bhoanlth|y20220304141122|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a518.2|bPH104K |
---|
100 | |aPhạm, Văn Kiều |
---|
245 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán học : |bDùng cho sinh viên và cao học các ngành sinh vật, nông nghiệp, địa lý, dân số, kinh tế, tâm lý giáo dục / |cPhạm Văn Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a320tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày định nghĩa, khái niệm, tính chất và đặc trưng của biến cố ngẫu nhiên, hàm phân phối, xác suất, mãu ngẫu nhiên, hàm phân phối mẫu, ước lượng tham số, phân tích giả thống kê, phương sai. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aĐại số |
---|
650 | |aXác suất |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201013848-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_8/lythuyetxacsuatvathongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013848
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
518.2 PH104K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013849
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
518.2 PH104K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013850
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
518.2 PH104K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013851
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
518.2 PH104K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|