DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Gắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về không gian và phân phối xác suất, véctơ ngẫu nhiên, số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi quy và tương quan. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học cao cấp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(48): 201012707-27, 201046828-54 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8AD36848-1EBC-41D1-913B-C1599DFA0568 |
---|
005 | 202203041438 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |y20220304143810|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.2|bĐ312G |
---|
100 | |aĐinh, Văn Gắng |
---|
245 | |aBài tập xác suất và thống kê / |cĐinh Văn Gắng |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a226tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về không gian và phân phối xác suất, véctơ ngẫu nhiên, số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi quy và tương quan. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aThống kê |
---|
650 | |aXác suất |
---|
650 | |aXác suất thống kê |
---|
650 | |aToán học cao cấp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(48): 201012707-27, 201046828-54 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_8/baitapxacsuatvathongketoanhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201012711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201012712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201012713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201012714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201012715
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201012716
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
7
|
201012717
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
201012718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201012719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
201012720
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.2 Đ312G
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|