DDC
| 629.28772 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp / Nguyễn Minh Đường chủ biên; Lê Phương Yên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo và nguyên lí chuyển động của xe đạp; bài tập thực hành về lau dầu, tra mỡ các ổ trục, chỉnh phanh, ổ phuốc, thay ruột dây phanh, má phanh, vá săm, thay lốp, thay xích, líp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Lớp 9 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phương Yên |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201043772-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A08DF91-66BE-42DD-BC2C-E628FEA9606B |
---|
005 | 202203141433 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2900 VNĐ |
---|
039 | |a20220314143355|bhoanlth|y20220314143318|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.28772|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Đường |
---|
245 | |aCông nghệ 9 : |bSửa chữa xe đạp / |cNguyễn Minh Đường chủ biên; Lê Phương Yên |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a48tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo và nguyên lí chuyển động của xe đạp; bài tập thực hành về lau dầu, tra mỡ các ổ trục, chỉnh phanh, ổ phuốc, thay ruột dây phanh, má phanh, vá săm, thay lốp, thay xích, líp. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
650 | |aLớp 9 |
---|
650 | |aKĩ thuật cơ khí |
---|
650 | |aKĩ thuật công nghiệp |
---|
700 | |aLê Phương Yên |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201043772-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_8/congnghe91thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043772
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201043773
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201043774
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201043775
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201043777
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
201043778
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201043779
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201043780
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201043781
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201043776
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
629.28772 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|