DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, 2006. |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương. Khoa Giáo dục đặc biệt |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về giáo dục kĩ năng sống hàng ngày, tổ chức giáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Trẻ khiếm thị-Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Trẻ khiếm thị |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(1): 203002942 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28051 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F803FF9-DB79-434F-941F-F71BDE7A8542 |
---|
005 | 202203161609 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220316160908|bhoanlth|y20220316141716|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Minh |
---|
245 | |aGiáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non : |bTài liệu lưu hành nội bộ / |cNguyễn Thị Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, |c2006. |
---|
300 | |a106tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương. Khoa Giáo dục đặc biệt |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về giáo dục kĩ năng sống hàng ngày, tổ chức giáo dục kĩ năng sống hàng ngày cho trẻ khiếm thị trong trường mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xTrẻ khiếm thị|xKĩ năng sống |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aTrẻ khiếm thị |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203002942 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachnhatruong/giaoduckinangsongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203002942
|
Kho tài liệu nội sinh
|
371.9 NG527M
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào