DDC
| 370.5 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Tạp chí giáo dục : Tạp chí lí luận - khoa học giáo dục. Số đặc biệt tháng 8/2017 / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ giáo dục và đào tạo xb, 2017 |
Mô tả vật lý
| 232tr ; 26cm |
Kỳ phát hành
| Kì 1 tháng 8/2017 |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho Ấn phẩm định kỳ(10): 204000924-33 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28056 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 6CDCDE46-AE65-4B38-9148-E1244FD99AF6 |
---|
005 | 202203181508 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220318150851|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.5 |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aTạp chí giáo dục : |bTạp chí lí luận - khoa học giáo dục. Số đặc biệt tháng 8/2017 / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ giáo dục và đào tạo xb, |c2017 |
---|
300 | |a232tr ; |c26cm |
---|
310 | |aKì 1 tháng 8/2017 |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNghiên cứu giáo dục |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | |aTạp chí đóng tập |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho Ấn phẩm định kỳ|j(10): 204000924-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/kyyeuhoithaotls/tapchigd/tcgiaoducsodacbiett82017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
204000932
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
9
|
|
|
2
|
204000933
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
10
|
|
|
3
|
204000924
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
1
|
|
|
4
|
204000925
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
2
|
|
|
5
|
204000926
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
3
|
|
|
6
|
204000927
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
4
|
|
|
7
|
204000928
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
5
|
|
|
8
|
204000929
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
6
|
|
|
9
|
204000930
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
7
|
|
|
10
|
204000931
|
Kho Ấn phẩm định kỳ
|
370.5
|
Ấn phẩm định kỳ
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào