- Sách tham khảo
- 294.3444 TH302H
Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới = Happy teacher change the world /
DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Thích Nhất Hạnh |
Nhan đề
| Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới = Happy teacher change the world / Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare |
Nhan đề
| T.1 Cẩm nang hạnh phúc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Chia sẻ chi tiết về chánh niệm và tỉnh thức; giúp các thầy cô giáo sáng tạo, yêu nghề, tin tưởng những trải nghiệm trong nội tâm và học cách làm chủ môi trường bên trong; hướng dẫn thực tập cho giáo viên, cũng như có thể đưa nó vào lớp học để giúp học sinh phát triển lành mạnh về thể chất và tinh thần, biết cách chăm sóc cảm xúc và có niềm vui trong khi học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201043871 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4AEB17E-F2F8-494A-8A69-278539E5E065 |
---|
005 | 202203250946 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045552117|c109000 VNĐ |
---|
039 | |a20220325094629|bphuongltm|y20220325094400|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a294.3444|bTH302H |
---|
100 | |aThích Nhất Hạnh |
---|
245 | |aThầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới = Happy teacher change the world / |cThích Nhất Hạnh, Katherine Weare |
---|
245 | |nT.1|pCẩm nang hạnh phúc |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a314tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aChia sẻ chi tiết về chánh niệm và tỉnh thức; giúp các thầy cô giáo sáng tạo, yêu nghề, tin tưởng những trải nghiệm trong nội tâm và học cách làm chủ môi trường bên trong; hướng dẫn thực tập cho giáo viên, cũng như có thể đưa nó vào lớp học để giúp học sinh phát triển lành mạnh về thể chất và tinh thần, biết cách chăm sóc cảm xúc và có niềm vui trong khi học |
---|
650 | |aGiáo lí |
---|
650 | |aĐạo Phật |
---|
650 | |aGiảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201043871 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/thaycogiaohanhphucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043871
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
294.3444 TH302H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|