DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Natori, Hougen |
Nhan đề
| Tâm buông bỏ, đời bình an / Natori Hougen; Nguyễn Thanh Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 20cm. |
Tùng thư
| Bí kíp sống hạnh phúc của người Nhật |
Tóm tắt
| Dựa trên những trải nghiệm riêng, tác giả chia sẻ những bí quyết giúp mọi người học cách buông bỏ theo triết lí đạo Phật để dọn sạch tâm hồn, giảm bớt ham muốn để tâm được yên tĩnh, không bận tâm lo lắng về những thứ nhỏ nhặt, không so sánh để giải toả ưu tư, nhằm giúp bản thân hạnh phúc, tâm bình an, tự tại |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật |
Thuật ngữ chủ đề
| Cuộc sống |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201043875 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F67506F8-4C40-4CD5-A41E-149615F6E547 |
---|
005 | 202203251035 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047749959|c78000 VNĐ |
---|
039 | |y20220325103510|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a294.3444|bN2799H |
---|
100 | |aNatori, Hougen |
---|
245 | |aTâm buông bỏ, đời bình an / |cNatori Hougen; Nguyễn Thanh Hương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2019 |
---|
300 | |a288tr. ; |c20cm. |
---|
490 | |aBí kíp sống hạnh phúc của người Nhật |
---|
520 | |aDựa trên những trải nghiệm riêng, tác giả chia sẻ những bí quyết giúp mọi người học cách buông bỏ theo triết lí đạo Phật để dọn sạch tâm hồn, giảm bớt ham muốn để tâm được yên tĩnh, không bận tâm lo lắng về những thứ nhỏ nhặt, không so sánh để giải toả ưu tư, nhằm giúp bản thân hạnh phúc, tâm bình an, tự tại |
---|
650 | |aTriết lí |
---|
650 | |aĐạo Phật |
---|
650 | |aCuộc sống |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201043875 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/tambuongbodoibinhanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201043875
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
294.3444 N2799H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|