thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • 371.1 Đ108T
    Đào tạo giáo viên dạy trẻ có tật thị giác = Teaching materials for teachers of visual impaired children :
DDC 371.1
Nhan đề Đào tạo giáo viên dạy trẻ có tật thị giác = Teaching materials for teachers of visual impaired children : Giáo trình
Thông tin xuất bản Hà Nội : [Knxb], 1994
Mô tả vật lý 152tr. ; 19cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trung tâm giáo dục trẻ có tật
Tóm tắt Cung cấp kiến thức về giải phẫu sinh lý mắt; đặc điểm quá trình tâm lý của trẻ mù. Lí luận về dạy học, ngôn ngữ trong giảng dạy trẻ mù; tật thị giác, ảnh hưởng của nó đến quá trình nhận thức của trẻ; Lí luận về phục hồi chức năng cho trẻ mù...
Thuật ngữ chủ đề Thị giác
Thuật ngữ chủ đề giáo viên
Thuật ngữ chủ đề Đào tạo
Từ khóa tự do Giáo dục đặc biệt
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201042515
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128090
0022
004DEB797CF-546D-4451-AAE0-E29B314BC381
005202204041603
008081223s1994 vm| vie
0091 0
039|a20220404160324|bphuongltm|c20220404094853|dphuongltm|y20220404093453|zphuongltm
040 |aTV-CĐSPTW
041 |avie
044 |avm
082 |a371.1|bĐ108T
245 |aĐào tạo giáo viên dạy trẻ có tật thị giác = Teaching materials for teachers of visual impaired children : |bGiáo trình
260 |aHà Nội : |b[Knxb], |c1994
300 |a152tr. ; |c19cm.
500 |aĐTTS ghi: Trung tâm giáo dục trẻ có tật
520 |aCung cấp kiến thức về giải phẫu sinh lý mắt; đặc điểm quá trình tâm lý của trẻ mù. Lí luận về dạy học, ngôn ngữ trong giảng dạy trẻ mù; tật thị giác, ảnh hưởng của nó đến quá trình nhận thức của trẻ; Lí luận về phục hồi chức năng cho trẻ mù...
650 |aThị giác
650 |agiáo viên
650 |aĐào tạo
653 |aGiáo dục đặc biệt
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201042515
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/sachthamkhao/daotaogiaoviendaytrecotatthigiacthumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201042515 Kho tham khảo Tiếng Việt 371.1 Đ108T Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào